• Động từ

    (Ít dùng) tiêm (nói khái quát)
    tiêm chích thuốc bổ
    tiêm chất ma tuý (nói khái quát)
    lây nhiễm HIV qua đường tiêm chích
    Đồng nghĩa: chích choác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X