• Động từ

    trừ sạch tận gốc
    tiệt trừ mầm bệnh
    Đồng nghĩa: diệt trừ, trừ diệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X