• Động từ

    khử các tạp chất bằng một quy trình công nghệ để có một chất có độ sạch cao
    tinh luyện thiếc
    đường tinh luyện
    Đồng nghĩa: tinh chế

    Tính từ

    được rèn luyện đạt đến trình độ cao
    ngôn ngữ tinh luyện
    đội quân tinh luyện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X