• Động từ

    nứt, vỡ thành đường, thành mảng lớn
    mặt bàn bị nứt toác
    vết thương toác miệng
    (Khẩu ngữ) (mồm, miệng) mở ra quá rộng, trông không đẹp mắt
    toác miệng ra cười
    Đồng nghĩa: hoác, toác hoác, toang hoác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X