• Danh từ

    tập hợp gồm một số người cùng làm một việc gì
    toán thợ
    một toán trẻ con
    Đồng nghĩa: đội, nhóm, tốp

    Danh từ

    như phép tính (ng1; nói khái quát)
    làm toán
    toán học (nói tắt)
    giỏi toán
    khoa toán
    giáo viên dạy toán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X