• Danh từ

    (Khẩu ngữ) acid
    chất toan

    Danh từ

    vải chuyên dùng để vẽ tranh.

    Động từ

    có ý định thực hiện ngay điều gì đó (nhưng đã không làm được)
    toan làm phản
    mấy lần toan nói nhưng lại thôi
    Đồng nghĩa: định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X