• Tính từ

    (Khẩu ngữ) có độ mở, độ hở quá mức cần thiết, để lộ cả ra ngoài, trông chướng mắt
    cửa mở toang hoác
    miệng vết thương toang hoác
    Đồng nghĩa: hoác, toác hoác, toang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X