• Tính từ

    (công trình kiến trúc) to lớn và đẹp một cách lộng lẫy
    lâu đài tráng lệ
    Đồng nghĩa: hoa lệ, nguy nga

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X