• Động từ

    đưa cái nọ vào thay thế cho cái kia để đánh lừa
    tráo bài thi cho nhau
    tráo hàng xấu lấy hàng tốt
    lường thưng tráo đấu (tng)
    Đồng nghĩa: đổi, đánh tráo
    đổi ngược vị trí đầu, đuôi hoặc trên, dưới của các vật cùng loại xếp cạnh nhau
    tráo bài trước khi chia
    nằm tráo đầu đuôi

    Động từ

    (Phương ngữ) trố
    tráo mắt nhìn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X