• Động từ

    làm cho kín bằng cách nhét một chất dính vào chỗ hở và miết kĩ
    trét thuyền
    trét xi măng vào chỗ nứt
    Đồng nghĩa: bít, trám, trít, xảm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X