• Động từ

    làm cho chỗ hở bị bịt kín hoặc lỗ thông bị tắc đi
    trít chõ đồ xôi
    trít bùn vào kẽ vách
    Đồng nghĩa: bít, trám, trét, vít, xảm

    Tính từ

    (Phương ngữ) (mắt) ở trạng thái nhắm nghiền lại
    nhắm trít mắt lại
    cười trít mắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X