• Danh từ

    phần nằm trong ổ mắt
    tròng mắt đỏ hoe
    nước mắt lưng tròng

    Danh từ

    thòng lọng buộc vào đầu gậy, dùng để mắc vào cổ chó, lợn mà bắt
    mang tròng đi bắt chó
    chịu cảnh một cổ hai tròng (b)
    kế bày sẵn để lừa cho mắc vào (khi đã mắc thì khó bề gỡ ra)
    chui đầu vào tròng
    bày kế dụ người vào tròng
    Đồng nghĩa: bẫy

    Động từ

    mắc tròng vào cổ
    tròng dây vào cổ con vật
    tròng ách bóc lột vào cổ (b)

    Danh từ

    ghe, thuyền nhỏ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X