• Danh từ

    cá trôi (nói tắt)
    đầu trôi, môi mè (tng)

    Động từ

    di chuyển tự nhiên theo dòng chảy
    khúc gỗ trôi bập bềnh
    nước chảy bèo trôi
    di chuyển tự nhiên theo một hướng nhất định
    mây lững lờ trôi
    (thời gian) qua đi tự nhiên, ngoài sự để ý của con người
    một tiếng đồng hồ trôi qua
    ngày tháng trôi đi

    Tính từ

    (Khẩu ngữ) xong xuôi một cách thuận lợi, không bị trắc trở
    cố gắng làm trôi mọi việc
    nuốt không trôi nên phải nhả ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X