• Động từ

    chuẩn bị, sắp xếp trước cho một công việc chung quan trọng (thường là hội nghị) nào đó
    cuộc họp trù bị
    hội nghị trù bị

    Tính từ

    (Ít dùng) như dự bị
    quân trù bị
    lực lượng trù bị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X