• Danh từ

    chỉ quan hệ trai gái lăng nhăng, không đứng đắn (nói khái quát; thường nói về đàn ông)
    quen thói trăng hoa
    chuyện trăng hoa
    Đồng nghĩa: hoa nguyệt, nguyệt hoa, trăng gió

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X