• Tính từ

    có dáng vẻ đang tập trung suy tư, ngẫm nghĩ điều gì
    ngồi trầm mặc suy nghĩ
    vẻ mặt trầm mặc
    Đồng nghĩa: trầm ngâm, trầm tư, trầm tư mặc tưởng
    (Văn chương) im lìm, gợi cảm giác thâm nghiêm, sâu lắng
    cảnh chùa trang nghiêm trầm mặc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X