• Danh từ

    vi trùng hình que thẳng
    trực trùng kiết lị
    Đồng nghĩa: trực khuẩn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X