• Tính từ

    (Ít dùng) còn nguyên vẹn sự trong trắng, tinh khiết
    tấm lòng trinh nguyên
    màu trắng trinh nguyên
    Đồng nghĩa: trinh bạch, trinh trắng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X