• Động từ

    dò xét, thu thập tình hình để phục vụ tác chiến
    đi trinh sát trận địa
    máy bay trinh sát
    Đồng nghĩa: thám thính

    Danh từ

    người làm nhiệm vụ trinh sát
    cử trinh sát theo dõi đối tượng
    Đồng nghĩa: trinh sát viên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X