• Động từ

    (Từ cũ) dò xét, thám thính
    máy bay trinh thám

    Danh từ

    (Từ cũ) mật thám hoặc thám tử
    nhà trinh thám
    cử trinh thám đi dò xét tình hình

    Tính từ

    có nội dung kể những vụ án li kì và hoạt động của các thám tử điều tra tìm ra thủ phạm
    truyện trinh thám
    phim trinh thám

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X