• Tính từ

    từ gợi tả dáng chĩa ra không đều của nhiều vật cứng, nhọn, gây cảm giác ghê sợ
    râu mọc tua tủa
    bờ tường cắm mảnh chai tua tủa
    Đồng nghĩa: lủa tủa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X