• Danh từ

    lớp mỏng kết lại, đóng lại trên bề mặt của một chất lỏng
    váng dầu
    chậu nước đầy váng mỡ
    Đồng nghĩa: màng, màng màng
    (Phương ngữ) mạng (nhện)
    quét váng nhện

    Tính từ

    ở trạng thái hơi chóng mặt, khó chịu trong người
    váng đầu
    Đồng nghĩa: váng vất

    Tính từ

    vang to lên đến mức làm chói tai, khó chịu
    hét váng nhà
    khóc váng lên
    có cảm giác như không còn nghe được gì, do bị tác động của âm thanh có cường độ quá mạnh
    tiếng sấm nổ váng tai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X