• Động từ

    thu phần buông xuống lên phía trên hoặc sang một bên cho gọn lại
    vén quần đến đầu gối
    vén tóc vào mang tai
    vén màn
    Đồng nghĩa: vạch
    (Phương ngữ) dồn gọn lại, tập trung vào một chỗ
    vén đống thóc
    vén luống
    Đồng nghĩa: vun

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X