• Động từ

    di chuyển thành một vòng tròn xung quanh
    đi dạo vòng quanh hồ
    nước mắt vòng quanh
    nói vòng vèo, không đi thẳng, đi trực tiếp vào vấn đề
    nói vòng quanh
    Đồng nghĩa: loanh quanh, quanh co, vòng vo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X