• Tính từ

    (Khẩu ngữ) (nói) vòng quanh, không đi thẳng vào vấn đề
    nói vòng vo
    lối giải thích vòng vo
    Đồng nghĩa: loanh quanh, quanh co, vòng quanh
    (di chuyển) vòng qua vòng lại theo nhiều hướng khác nhau
    xe chạy vòng vo
    con đường rất vòng vo, hiểm trở
    Đồng nghĩa: vòng vèo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X