• Tính từ

    không có hoặc đã được làm cho không còn vi trùng
    bông băng vô trùng

    Động từ

    làm cho thành vô trùng
    vô trùng phòng mổ
    dụng cụ phẫu thuật đã được vô trùng
    Đồng nghĩa: diệt trùng, khử trùng, sát trùng, tiệt trùng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X