• Danh từ

    (Từ cũ, Ít dùng)

    xem võ đài

    (ng1).
    nơi diễn ra những cuộc đấu tranh công khai trong một lĩnh vực nào đó (thường là chính trị)
    vũ đài chính trị
    vũ đài quốc tế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X