• Động từ

    tự làm cho thân thể hoặc một bộ phận thân thể dãn dài ra
    vươn vai hít thở
    cố vươn tay ra với
    phát triển dài theo một hướng nào đó
    ống khói nhà máy vươn cao
    con đường cứ ngày một vươn dài
    cố gắng tiến tới, đạt tới cái tốt hơn, đẹp hơn
    vươn tới đỉnh cao của khoa học
    vươn lên dẫn đầu phong trào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X