• Động từ

    bỏ qua bậc thông thường để tiến tới bậc cao hơn hẳn
    tiến bộ vượt bậc
    nền kinh tế tăng trưởng vượt bậc
    Đồng nghĩa: vượt bực, vượt cấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X