• Tính từ

    có thân hình to lớn, nở nang, rắn chắc, trông rất khoẻ mạnh (thường nói về đàn ông)
    người cao to vạm vỡ
    cánh tay vạm vỡ
    Đồng nghĩa: lực lưỡng, vậm vạp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X