• Vẩu

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt.

    Tính từ

    (răng cửa hàm trên) nhô ra, chìa ra phía trước
    răng vẩu
    Đồng nghĩa: hô, vổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X