• Danh từ

    (Phương ngữ)

    xem vảy

    Động từ

    đưa tay hoặc vật cầm trong tay từ trên xuống bằng một động tác nhanh, mạnh, để làm cho chất lỏng đang bám vào văng đi hết
    vẩy rau sống
    vẩy nước rồi mới quét cho đỡ bụi
    Đồng nghĩa: rẩy
    (Khẩu ngữ) bắn súng ngắn bằng động tác rất nhanh
    vẩy liền một lúc mấy phát súng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X