• Danh từ

    vật được làm ra (nói khái quát)
    mua những vật phẩm có giá trị
    tiến cúng vật phẩm
    Đồng nghĩa: phẩm vật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X