• Động từ

    tạo hoặc gợi ra hình ảnh sự vật trên một mặt phẳng bằng các đường nét, màu sắc
    vẽ tranh
    vẽ bản đồ
    nét vẽ còn non
    Đồng nghĩa: hoạ
    (Khẩu ngữ) vạch ra, chỉ ra cho
    vẽ đường chỉ lối
    (Khẩu ngữ) bày đặt thêm cái không cần thiết
    vẽ, có gì mà ơn với huệ!
    chỉ khéo vẽ!
    Đồng nghĩa: bày vẽ, vẽ chuyện, vẽ vời

    Động từ

    (Phương ngữ) gỡ phần thịt trong con cá, khúc cá ra
    dùng đũa vẽ khúc cá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X