• Danh từ

    những biện pháp phòng bệnh, giữ gìn và tăng cường sức khoẻ (nói khái quát)
    ăn ở hợp vệ sinh
    vệ sinh lao động

    Tính từ

    (Khẩu ngữ) không chứa chất bẩn hoặc những yếu tố gây hại cho sức khoẻ
    chỗ ở chật chội, thiếu vệ sinh
    đồ ăn ở đây rất vệ sinh

    Động từ

    làm cho sạch nói chung
    vệ sinh răng miệng
    vệ sinh đường phố

    Động từ

    đại tiện (lối nói kiêng tránh)
    đi vệ sinh
    giấy vệ sinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X