• Động từ

    (Từ cũ) bắt đầu học chữ (nói về trẻ em)
    lớp vỡ lòng
    học vỡ lòng
    (Khẩu ngữ) bắt đầu học một môn học hay một nghề nào đó
    trình độ vỡ lòng
    "Xót mình cửa các buồng khuê, Vỡ lòng, học lấy những nghề nghiệp hay!" (TKiều)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X