• Động từ

    hiểu ra được thực chất điều mà trước đó chưa biết rõ, chưa hiểu rõ
    suy nghĩ một hồi mới vỡ lẽ
    thảo luận cho vỡ lẽ
    Đồng nghĩa: vỡ, vỡ vạc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X