• Động từ

    lấy bớt ra một phần ở đồ đựng này chuyển sang đồ đựng khác
    vợi gạo trong thùng ra tải
    vợi nước ở trong thùng phuy ra chậu
    giảm bớt đi so với trước
    cót thóc vợi dần
    nỗi đau đã vợi phần nào
    Đồng nghĩa: vơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X