• Danh từ

    thời kì trong một năm tập trung vào một công việc nào đó về lao động sản xuất nông nghiệp
    một năm cấy hai vụ
    vải đang vào vụ
    Đồng nghĩa: mùa

    Danh từ

    việc, sự việc không hay cần phải giải quyết
    vụ tham nhũng
    vụ tranh chấp
    tìm ra nguyên nhân của vụ cháy

    Danh từ

    cơ quan chuyên môn trong một bộ hoặc cơ quan ngang bộ có chức năng giúp lãnh đạo nghiên cứu và quản lí việc thi hành các chế độ, chính sách
    vụ kế hoạch
    vụ phó vụ tổ chức cán bộ

    Danh từ

    (Phương ngữ) con quay
    đánh vụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X