• Danh từ

    chi tiết hay kết cấu để điều chỉnh lưu lượng khí, hơi hay chất lỏng trong máy móc và ống dẫn
    khoá van nước

    Danh từ

    xem vals
    

    Động từ

    nói khẩn khoản, thiết tha và nhún nhường để cầu xin điều gì
    cháu van ông, xin ông tha cho!
    Đồng nghĩa: van xin
    (Phương ngữ) như kêu (ng4)
    mới khó nhọc một tí mà van khổ ầm lên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X