• Động từ

    vuốt nhẹ nhiều lần để tỏ tình cảm yêu thương, trìu mến
    người mẹ vuốt ve bàn tay con
    vuốt ve mái tóc óng mượt
    Đồng nghĩa: ve vuốt
    bằng lời nói, việc làm tỏ vẻ quan tâm, thông cảm nhằm chiếm cảm tình hay lôi kéo, mua chuộc
    giọng vuốt ve, mơn trớn
    lời nói vuốt ve
    Đồng nghĩa: ve vuốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X