• Động từ

    rơi ra, vãi ra một cách bừa bãi (nói khái quát)
    gạo vung vãi khắp nhà
    quần áo để vung vãi
    Đồng nghĩa: vung vít

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X