• Động từ

    xây dựng, bồi đắp cho vững chắc thêm (nói khái quát)
    xây đắp thành trì
    xây đắp hạnh phúc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X