• Danh từ

    xương và máu, cái tạo nên mạng sống của con người (nói khái quát; thường nói khi phải hi sinh)
    hi sinh xương máu
    bài học xương máu
    Đồng nghĩa: máu xương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X