• Động từ

    làm cho thực phẩm không còn ở trạng thái bị đông cứng (do được bảo quản ở nhiệt độ thấp)
    xả đông thực phẩm trước khi chế biến
    Đồng nghĩa: giải đông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X