• Động từ

    (Khẩu ngữ) chú ý đề phòng điều không hay có thể xảy ra
    xem chừng kẻo ngã
    Đồng nghĩa: coi chừng

    Phụ từ

    tổ hợp biểu thị ý nhận định một cách không hoàn toàn chắc chắn, trên cơ sở những gì đã thấy, đã quan sát được
    tình hình xem chừng không ổn
    xem chừng hắn đã núng thế
    Đồng nghĩa: trông chừng, ý chừng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X