• Danh từ

    chất làm bằng cánh kiến pha lẫn tinh dầu, dùng để niêm phong bao, túi, gắn kín nút chai lọ, v.v.
    gắn xi vào nút lọ mực
    đóng dấu xi
    Đồng nghĩa: khằng

    Danh từ

    chất dùng để đánh bóng da thuộc, sàn gỗ, v.v.
    xi đánh giày
    sàn nhà được đánh xi bóng loáng

    Danh từ

    tên một con chữ (ξ, viết hoa Ξ) của chữ cái Hi Lạp, dùng làm kí hiệu trong một số ngành khoa học chính xác.

    Động từ

    kích thích trẻ con đái, ỉa bằng cách phát ra tiếng xi kéo dài
    xi trẻ đái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X