• Động từ

    làm cho mất dấu vết trên bề mặt
    xoá bảng
    xoá sạch dấu vết
    gạch bỏ đi
    xoá đi một chữ
    xoá tên trong danh sách
    làm cho mất hẳn đi, không còn tồn tại hoặc không còn tác dụng nữa
    xoá nợ
    xoá bỏ hận thù
    thời gian đã xoá mờ kỉ niệm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X