• Động từ

    dang chân rộng ra hết cỡ
    đứng xoạc chân
    Đồng nghĩa: chạng, choạc, choạng, choãi, doạng, xoạng

    Động từ

    rách toạc ra
    quần bị xoạc
    bị chém xoạc bả vai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X