• Tính từ

    từ mô phỏng tiếng như tiếng cắt nhanh, gọn bằng vật sắc
    cắt đánh xoẹt một cái
    luồng đạn xoẹt qua tai

    Phụ từ

    (Khẩu ngữ) (làm việc gì) một cách rất nhanh, như chỉ trong khoảnh khắc
    làm xoẹt một cái là xong
    cắt xoẹt mớ tóc
    Đồng nghĩa: xoét

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X